Danh sách khách hàng trúng thưởng xem TẠI ĐÂY
Danh sách khách hàng trúng thưởng xem TẠI ĐÂY
Nếu ngày khởi hành của chuyến bay đã qua, bạn phải nhấn vào biểu tượng hóa đơn ở góc trên cùng bên phải của trang Đặt chỗ của tôi.
Hiển thị danh sách các giao dịch đã thực hiện trên Traveloka. Bạn tìm tới chuyến bay mà mình muốn hoàn lại tiền. Có thể sử dụng các bộ lọc trên Traveloka để tìm kiếm chuyến bay nhanh hơn.
Lúc này bạn cũng nhấn vào Hoàn tiền & Đổi vé để tiến hành hoàn tiền vé máy bay trên Traveloka nếu được.
Có 3 kiểu hoàn tiền vé máy bay trên Traveloka:
Số tiền hoàn lại có thể khác nhau tuỳ vào chính sách của hãng hàng không, lý do hoàn tiền, và thời gian từ ngày gửi yêu cầu hoàn tiền đến ngày khởi hành dự kiến.
Vietjet Air đang tung ra nhiều Voucher giảm giá vé máy bay cực HOT. Với những Voucher này, quý hành khách có thể thoải mái vi vu mà không cần lo về giá.
1. Cách mua Voucher vé máy bay Vietjet Air siêu đơn giản
Hiện nay, quý khách có thể dễ dàng săn và mua Voucher vé máy bay của Vietjet Air bằng nhiều phương thức như:
Với các fan theo dõi fanpage Vietjet (facebook.com/vietjetvietnam) thường xuyên tuyệt đối không thể bỏ qua chương trình Livestream Được Rồi Bay Thôi. Bên cạnh có cơ hội trò chuyện với những khách mời siêu đáng yêu, quý khách còn có cơ hội nhận săn được nhiều Voucher giảm giá và quà tặng siêu hấp dẫn.
Voucher Vietjet hiện đã có trên LAZMAL. Theo đó, quý khách chỉ cần truy cập: https://www.lazada.vn/shop/vietjet, chọn Voucher giảm giá phù hợp và tiến hành thanh toán, mã Voucher sẽ được gửi đến mail của quý khách.
2. Hướng dẫn sử dụng Voucher Vietjet khi thanh toán vé máy bay
Sau khi đã nhận được Voucher giảm giá máy bay qua mail, quý khách tiến hành các bước sau:
Bước 1: Đặt vé trên website Vietjet
Quý khách cần truy cập website Vietjet (www.vietjetair.com), nhập các thông tin bao gồm:
Sau đó, quý khách bấm vào “Tìm vé rẻ nhất” để được gợi ý những ngày bay có mức giá tiết kiệm.
Bước 2: Chọn chuyến bay, loại vé
Tại bước này, quý khách hãy lựa chọn chuyến bay và hạng vé máy bay phù hợp với nhu cầu. Sau khi chọn, hệ thống sẽ tự động hiển thị tiện ích và chi phí dự kiến tương ứng.
Bước 3: Điền thông tin hành khách
Với bước này, quý khách cần điền thông tin hành khách chính xác. Tốt nhất, quý khách nên điền thông tin theo CMND/CCCD để tránh sai sót.
Bước 4: Chọn mua dịch vụ bổ sung (nếu cần)
Để chuyến bay thêm thoải mái, quý khách đừng quên chọn mua thêm dịch vụ bổ sung nhé! Ngoài những món ăn tươi ngon trên máy bay, Vietjet Air còn có hàng miễn thuế, mua thêm hành lý, lựa chọn chỗ ngồi,…
Bước 5: Đi đến phần thanh toán và chọn vào ô “Mã khuyến mại và quà tặng” để hiển thị Voucher.
Bước 6: Nhập các thông tin Voucher mà quý khách đã mua.
Chọn phương thức thanh toán và Thanh toán số tiền còn lại sau khi áp dụng Voucher.
3. Lưu ý khi sử dụng Voucher giảm giá vé máy bay Vietjet Air
Khi sử dụng Voucher vé máy bay Vietjet, quý khách cần lưu ý một số điều sau:
4. Phạm vi sử dụng Voucher giảm giá Vietjet Air
– Voucher áp dụng cho mọi chuyến bay cả Nội địa và Quốc tế, trừ các chuyến được khai thác bởi Thái Vietjet.
– Mỗi Voucher không có giá trị sử dụng lại, chỉ dùng để thanh toán 1 lần và không hoàn lại số dư. Ví dụ, nếu quý khách mua Voucher 1.000.000 VNĐ được áp dụng khi mua vé 900.000 VNĐ, thì giá vé sẽ thành vé 0 đồng và 100.000 VNĐ giá trị còn lại của Voucher không có giá trị hoàn trả).
Vô vàn Voucher vé máy bay Vietjet Air đang chờ quý khách sở hữu. Vậy còn chần chừ gì nữa mà không săn tìm ngay nào để chuyến vi vu của mình thêm phần tiết kiệm!
Voucher nghỉ dưỡng là hình thức bán sản phẩm phòng của các khách sạn, resort khuyến mại nhằm tăng lượng khách sử dụng dịch vụ. Cũng có thể do một đơn vị du lịch tung ra sản phẩm nhằm thu hút khách hàng. Voucher nghỉ dưỡng bao gồm chi phí thuê phòng và ăn sáng, ngoài ra cũng có các loại voucher ăn thêm các bữa chính. Khi mua một voucher, quý khách có thể sử dụng vào bất cứ thời gian nào được quy định trong voucher. Có thể nói, voucher là hình thức đặt phòng khá hay và linh hoạt, rất nhiều người dùng voucher nghỉ dưỡng làm quà tặng cho người thân, bạn bè, đồng nghiệp.
Vào các đợt đầu năm, thời điểm lượng khách du lịch đến với các khu resort, khách sạn còn vắng, các đơn vị tung ra sản phẩm voucher giá rẻ nhằm kích cầu lượng đặt phòng của khách du lịch. Tuy nhiên, các resort sẽ cung cấp một số lượng nhất định và bán cho các công ty du lịch, các đại lý du lịch. Khách lẻ có thể đặt qua các đại lý bằng hình thức mua lẻ voucher.
Quý khách sử dụng voucher có nhiều lợi thế, trong đó đảm bảo được chi phí rẻ hơn đặt phòng trực tiếp. Một điều nữa khi mua voucher nghỉ dưỡng, quý khách có thể linh hoạt về thời gian sử dụng mà không nhất thiết phải đi ngay hoặc cố định ngày nào.
Có nhiều khách hàng hỏi có voucher nghỉ dưỡng miễn phí hay không? Về cơ bản thì không có gì là miễn phí cả. Tuy nhiên, các voucher miễn phí tức voucher 0 đồng được Viptrip dùng để tặng kèm khi quý khách mua một tour du lịch hay sản phẩm dịch vụ nào đó. Một hình thức khuyến mại để thu hút sự quan tâm của khách hàng, kích cầu các gói tour du lịch. Viptrip vẫn đảm bảo về các dịch vụ của voucher 0 đồng so với voucher gốc. Lượng voucher nghỉ dưỡng miễn phí luôn có số lượng giới hạn và phát hành vào các đợt kích cầu du lịch, vì vậy để săn được voucher miễn phí quý khách có thể theo dõi fanpage https://www.facebook.com/viptrip.vn hoặc website để đón được các đợt khuyến mại.
Nếu như trước đây khách du lịch quen với voucher nghỉ dưỡng bằng giấy thì nay có thêm loại hình e-voucher tức voucher điện tử, quý khách có thể nhận bằng file mềm qua email, zalo, tin nhắn điện thoại. Mỗi voucher có một code booking riêng, quý khách có thể đọc code đó cho lễ tân là có thể làm thủ tục nhận phòng. Có thể nói e-voucher được ví như một vé máy bay, du khách chỉ cần lưu mã code là có thể làm thủ tục kèm theo giấy tờ tùy thân như căn cước, chứng minh nhân dân hoặc bằng lái xe.
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)
Trạng từ “yesterday” diễn tả mốc thời gian cụ thể của hành động không đi đến trường là hôm qua, một thời điểm trong quá khứ.
Trạng từ “for four years” diễn tả khoảng thời gian của hành động sống ở Hà Nội, cụ thể là 4 năm.
Trạng từ “now” diễn tả thời gian của hành động đọc sách ngay tại thời điểm nói của câu này, khi hành động này đang diễn ra.
Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ
You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)
She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)
His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)
I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại
Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)
They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)
Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)
This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)
Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)
Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)
I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)
I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định
You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian
Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian
I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến
The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)
As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)
High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)
Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)
They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)
Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.
Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.
Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)
It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)
Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).
Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.
I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)
Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.
Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.
For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)
Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành
Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)
Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.
Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)
She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)
I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)
By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ
Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)
During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)
In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)
Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)
I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)
Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác
They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)
Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):
Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ
Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)
Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.
Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.
Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)
Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.
Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)
Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:
Things could still improve in this area.
They may still take out a loan.
We might still be able to make a deal with them.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh.